Diên Khánh, Bắc Kinh
• Chữ Hán | 延庆县 |
---|---|
• Bính âm | Yánqìng Xiàn |
• Tổng cộng | 275.433 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 140/km2 (360/mi2) |
Diên Khánh, Bắc Kinh
• Chữ Hán | 延庆县 |
---|---|
• Bính âm | Yánqìng Xiàn |
• Tổng cộng | 275.433 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 140/km2 (360/mi2) |
Thực đơn
Diên Khánh, Bắc KinhLiên quan
Diên Hi công lược Diên Khánh Diên Cát Diên Khánh (thị trấn) Diên Phước Diên Hi cung Diên An Diên Sanh Diên Biên Diên An (nhạc sĩ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Diên Khánh, Bắc Kinh http://news.ifeng.com/a/20151113/46229193_0.shtml